Arginine Stada Dung dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arginine stada dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - arginin hcl - dung dịch uống - 1 g/5 ml

Betahistine Stada 8 mg Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betahistine stada 8 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betahistin dihydrochlorid - viên nén - 8 mg

Bisoplus Stada 10 mg/25 mg Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoplus stada 10 mg/25 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam - bisoprolol fumarat ; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 25 mg

Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoplus stada 5mg/12,5mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 12,5 mg

Bisoprolol Stada 10 mg Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoprolol stada 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada - việt nam - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 10mg